Mỗi đội cần hoàn thành 5 sự kiện thể thao được chỉ định, và điểm của đội dựa trên màn trình diễn tốt nhất của các thành viên trong đội trong mỗi sự kiện thể thao
Mỗi thành viên đội cần tham gia ít nhất một sự kiện thi đấu và ghi lại kết quả của họ
Top 8 đội và 2 đội thẻ hoang dã từ mỗi sự kiện thể thao sẽ tiến vào bán kết quốc gia
Danh mục | Xếp hạng | Phần thưởng | |||||
1.Mở 2.Cha mẹ - Con cái |
Chung kết quốc gia (Bao gồm thẻ hoang dã +2) |
1st | Cúp vô địch+Huy chương vàng cho mỗi thành viên+ Giải thưởng đội NT 30,000 | ||||
2nd | Huy chương bạc cho mỗi thành viên+ Giải thưởng đội NT 20,000 | ||||||
3rd~4th | Huy chương đồng cho mỗi thành viên+ Giải thưởng đội NT 10,000 | ||||||
5th~8th | Giải thưởng đội NT5,000 | ||||||
9th~10th | Giải thưởng đội NT3,000 | ||||||
Vòng loại | 1th~8th | Tiến vào chung kết quốc gia | |||||
9th~12th | Giải thưởng đội NT3,000 | ||||||
13th~15th | Giải thưởng đội NT2,000 |
狀態標示 | 資格不符 ██████ | 棄權 ██████ | 外卡遞補 ██████ | 外卡遞補棄權 ██████ |
---|
Hạng | Đội | ![]() Sức bền |
![]() Khả năng phối hợp |
![]() Sức mạnh |
![]() Phản xạ |
![]() Tập trung |
Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hero of Robots | 97.62 [31.98] (A4) |
100.00 [41200] (A4) |
46.47 [9803.03] (老六YYDS) |
91.46 [61.48] (老六YYDS) |
100.00 [304] (A4) |
435.55 |
100885 (隊長) |
100885 (隊長) |
116338 | 116338 | 100885 (隊長) |
|||
2 | 兄棣伙 | 95.96 [32.99] (小江) |
42.54 [18100] (Louis) |
78.00 [16447.35] (小江) |
81.62 [94.79] (Louis) |
63.04 [192] (小江) |
361.16 |
115704 (隊長) |
119303 | 115704 (隊長) |
119303 | 115704 (隊長) |
|||
3 | 呆呆 | 93.27 [34.62] (Sky) |
67.41 [28100] (Sky) |
75.44 [15908.07] (滴滴) |
84.13 [86.3] (滴滴) |
37.29 [114] (Sky) |
357.54 |
118088 (隊長) |
118088 (隊長) |
120334 | 120334 | 118088 (隊長) |
|||
4 | 馬冬梅 | 66.38 [50.92] (阿議) |
62.94 [26300] (阿議) |
69.83 [14724.88] (阿叡) |
94.39 [51.55] (阿叡) |
55.45 [169] (阿議) |
348.99 |
119888 (隊長) |
119888 (隊長) |
117580 | 117580 | 119888 (隊長) |
|||
5 | 揪愛一起動 | 88.32 [37.62] (ji) |
53.98 [22700] (ji) |
51.19 [10798] (小阿蘭YouTube. TikTok搞笑實況主) |
90.09 [66.12] (小阿蘭YouTube. TikTok搞笑實況主) |
42.24 [129] (ji) |
325.82 |
110800 (隊長) |
110800 (隊長) |
110987 | 110987 | 110800 (隊長) |
|||
6 | 寶酥 | 71.97 [47.53] (蘇蘇) |
44.53 [18900] (阿寶) |
70.74 [14916.98] (蘇蘇) |
87.69 [74.24] (阿寶) |
40.59 [124] (蘇蘇) |
315.52 |
120484 (隊長) |
120486 | 120484 (隊長) |
120486 | 120484 (隊長) |
|||
7 | 騙人布海賊團 | 74.33 [46.1] (小布) |
43.03 [18300] (小布) |
52.95 [11168.29] (小瑋) |
84.39 [85.42] (小布) |
33.33 [102] (小瑋) |
288.03 |
118735 | 118735 | 118733 (隊長) |
118735 | 118733 (隊長) |
|||
8 | 運動 | 68.76 [49.48] (s) |
63.18 [26400] (s) |
0.63 [142.4] (巧) |
59.61 [169.3] (巧) |
66.01 [201] (s) |
258.19 |
120114 (隊長) |
120114 (隊長) |
117306 | 117306 | 120114 (隊長) |
|||
29(外卡) | 樂樂隊 | 0.00 [0] (樂樂) |
28.36 [12400] (chang shago) |
30.80 [6501.19] (chang shago) |
75.29 [116.23] (樂樂) |
1.32 [5] (chang shago) |
135.77 |
120370 | 120369 (隊長) |
120369 (隊長) |
120370 | 120369 (隊長) |
|||
30(外卡) | Hank | 0.00 [0] (小花) |
24.63 [10900] (hank) |
23.68 [5000.25] (hank) |
78.33 [105.92] (hank) |
2.31 [8] (小花) |
128.95 |
116209 (隊長) |
120318 | 120318 | 120318 | 116209 (隊長) |
|||
31(外卡候補) | Ray | 0.00 [0] (O) |
8.96 [4600] (O) |
28.42 [5998.55] (Ray) |
85.22 [82.61] (Ray) |
2.97 [10] (Ray) |
125.57 |
120325 | 120325 | 120324 (隊長) |
120324 (隊長) |
120324 (隊長) |
|||
32(外卡候補) | Dan family | 14.01 [82.67] (鄧爸) |
17.41 [8000] (Jean) |
23.52 [4966.64] (鄧爸) |
57.89 [175.12] (Jean) |
11.22 [35] (鄧爸) |
124.05 |
120231 (隊長) |
120236 | 120231 (隊長) |
120236 | 120231 (隊長) |
|||
33(外卡候補) | 愛吃鬼 | 11.40 [84.25] (苡瑄) |
8.96 [4600] (小芳芳) |
25.40 [5363.79] (苡瑄) |
76.98 [110.49] (苡瑄) |
0.00 [0] (小芳芳) |
122.74 |
120240 | 120238 (隊長) |
120240 | 120240 | 120238 (隊長) |
|||
34(外卡候補) | 美妹 | 0.00 [0] (Frank) |
25.12 [11100] (Frank) |
19.73 [4167.84] (Frank) |
73.25 [123.11] (妹) |
0.00 [0] (妹) |
118.10 |
120350 (隊長) |
120350 (隊長) |
120350 (隊長) |
120353 | 120353 | |||
35(外卡候補) | QQ隊 | 16.63 [81.08] (acer) |
17.66 [8100] (acer) |
14.78 [3125.48] (acer) |
68.30 [139.88] (QQ) |
0.00 [1] (QQ) |
117.37 |
120213 (隊長) |
120213 (隊長) |
120213 (隊長) |
120227 | 120227 |
Sự kiện thể thao | ![]() Sức bền |
![]() Khả năng phối hợp |
![]() Sức mạnh |
![]() Phản xạ |
![]() Tập trung |
---|---|---|---|---|---|
最高 | 30.54秒 | 41200分 | 21083.06分 | 32.57秒 | 304分 |
最低 | 91.16秒 | 1000分 | 10.3分 | 371.1秒 | 1分 |