2024 ITSPORT

Vòng loại  Điểm sốĐội nhóm-Phụ huynh&Con cái

| Phương pháp chấm điểm:

  1. Mỗi đội cần hoàn thành 5 sự kiện thể thao được chỉ định, và điểm của đội dựa trên màn trình diễn tốt nhất của các thành viên trong đội trong mỗi sự kiện thể thao

  2. Mỗi thành viên đội cần tham gia ít nhất một sự kiện thi đấu và ghi lại kết quả của họ

  3. Top 8 đội và 2 đội thẻ hoang dã từ mỗi sự kiện thể thao sẽ tiến vào bán kết quốc gia

| Phần thưởng:

Danh mục Xếp hạng Phần thưởng
1.Mở
2.Cha mẹ - Con cái
Chung kết quốc gia
(Bao gồm thẻ hoang dã +2)
1st Cúp vô địch+Huy chương vàng cho mỗi thành viên+ Giải thưởng đội NT 30,000
2nd Huy chương bạc cho mỗi thành viên+ Giải thưởng đội NT 20,000
3rd~4th Huy chương đồng cho mỗi thành viên+ Giải thưởng đội NT 10,000
5th~8th Giải thưởng đội NT5,000
9th~10th Giải thưởng đội NT3,000
Vòng loại 1th~8th Tiến vào chung kết quốc gia
9th~12th Giải thưởng đội NT3,000
13th~15th Giải thưởng đội NT2,000
狀態標示 資格不符 ██████ 棄權 ██████ 外卡遞補 ██████ 外卡遞補棄權 ██████

| Cha mẹ - Con cái Hạng:

Hạng Đội
Sức bền

Khả năng phối hợp

Sức mạnh

Phản xạ

Tập trung
Tổng điểm
1 Hero of Robots 97.62
[31.98]
(A4)
100.00
[41200]
(A4)
46.47
[9803.03]
(老六YYDS)
91.46
[61.48]
(老六YYDS)
100.00
[304]
(A4)
435.55
100885
(隊長)
100885
(隊長)
116338 116338 100885
(隊長)
2 兄棣伙 95.96
[32.99]
(小江)
42.54
[18100]
(Louis)
78.00
[16447.35]
(小江)
81.62
[94.79]
(Louis)
63.04
[192]
(小江)
361.16
115704
(隊長)
119303 115704
(隊長)
119303 115704
(隊長)
3 呆呆 93.27
[34.62]
(Sky)
67.41
[28100]
(Sky)
75.44
[15908.07]
(滴滴)
84.13
[86.3]
(滴滴)
37.29
[114]
(Sky)
357.54
118088
(隊長)
118088
(隊長)
120334 120334 118088
(隊長)
4 馬冬梅 66.38
[50.92]
(阿議)
62.94
[26300]
(阿議)
69.83
[14724.88]
(阿叡)
94.39
[51.55]
(阿叡)
55.45
[169]
(阿議)
348.99
119888
(隊長)
119888
(隊長)
117580 117580 119888
(隊長)
5 揪愛一起動 88.32
[37.62]
(ji)
53.98
[22700]
(ji)
51.19
[10798]
(小阿蘭YouTube. TikTok搞笑實況主)
90.09
[66.12]
(小阿蘭YouTube. TikTok搞笑實況主)
42.24
[129]
(ji)
325.82
110800
(隊長)
110800
(隊長)
110987 110987 110800
(隊長)
6 寶酥 71.97
[47.53]
(蘇蘇)
44.53
[18900]
(阿寶)
70.74
[14916.98]
(蘇蘇)
87.69
[74.24]
(阿寶)
40.59
[124]
(蘇蘇)
315.52
120484
(隊長)
120486 120484
(隊長)
120486 120484
(隊長)
7 騙人布海賊團 74.33
[46.1]
(小布)
43.03
[18300]
(小布)
52.95
[11168.29]
(小瑋)
84.39
[85.42]
(小布)
33.33
[102]
(小瑋)
288.03
118735 118735 118733
(隊長)
118735 118733
(隊長)
8 運動 68.76
[49.48]
(s)
63.18
[26400]
(s)
0.63
[142.4]
(巧)
59.61
[169.3]
(巧)
66.01
[201]
(s)
258.19
120114
(隊長)
120114
(隊長)
117306 117306 120114
(隊長)
29(外卡) 樂樂隊 0.00
[0]
(樂樂)
28.36
[12400]
(chang shago)
30.80
[6501.19]
(chang shago)
75.29
[116.23]
(樂樂)
1.32
[5]
(chang shago)
135.77
120370 120369
(隊長)
120369
(隊長)
120370 120369
(隊長)
30(外卡) Hank 0.00
[0]
(小花)
24.63
[10900]
(hank)
23.68
[5000.25]
(hank)
78.33
[105.92]
(hank)
2.31
[8]
(小花)
128.95
116209
(隊長)
120318 120318 120318 116209
(隊長)
31(外卡候補) Ray 0.00
[0]
(O)
8.96
[4600]
(O)
28.42
[5998.55]
(Ray)
85.22
[82.61]
(Ray)
2.97
[10]
(Ray)
125.57
120325 120325 120324
(隊長)
120324
(隊長)
120324
(隊長)
32(外卡候補) Dan family 14.01
[82.67]
(鄧爸)
17.41
[8000]
(Jean)
23.52
[4966.64]
(鄧爸)
57.89
[175.12]
(Jean)
11.22
[35]
(鄧爸)
124.05
120231
(隊長)
120236 120231
(隊長)
120236 120231
(隊長)
33(外卡候補) 愛吃鬼 11.40
[84.25]
(苡瑄)
8.96
[4600]
(小芳芳)
25.40
[5363.79]
(苡瑄)
76.98
[110.49]
(苡瑄)
0.00
[0]
(小芳芳)
122.74
120240 120238
(隊長)
120240 120240 120238
(隊長)
34(外卡候補) 美妹 0.00
[0]
(Frank)
25.12
[11100]
(Frank)
19.73
[4167.84]
(Frank)
73.25
[123.11]
(妹)
0.00
[0]
(妹)
118.10
120350
(隊長)
120350
(隊長)
120350
(隊長)
120353 120353
35(外卡候補) QQ隊 16.63
[81.08]
(acer)
17.66
[8100]
(acer)
14.78
[3125.48]
(acer)
68.30
[139.88]
(QQ)
0.00
[1]
(QQ)
117.37
120213
(隊長)
120213
(隊長)
120213
(隊長)
120227 120227

| Điểm tốt nhất trong mỗi sự kiện thể thao:

Sự kiện thể thao
Sức bền

Khả năng phối hợp

Sức mạnh

Phản xạ

Tập trung
最高 30.54秒 41200分 21083.06分 32.57秒 304分
最低 91.16秒 1000分 10.3分 371.1秒 1分