個人賽大專組準決賽各單項第1名,對決團體賽一般組冠軍
個人賽大專組晉級名單,優先排除團體賽一般組冠軍隊伍之參賽選手,由該單項成績第2名(含)之後遞補
團體賽一般組每位成員各代表自選一個項目出賽,不得重複出賽
成績依各單項獨立計分,分別取各單項第1名、第2名獲獎
如遇名次相同時,系統將比較同分隊伍各項目第二標準成績並決出名次順序
Hạng | Người chơi | Điểm số |
---|
Hạng | Người chơi | Điểm số |
---|
Hạng | Người chơi | Điểm số |
---|
Hạng | Người chơi | Điểm số |
---|
Hạng | Người chơi | Điểm số |
---|
Sự kiện thể thao |
![]() Sức bền |
![]() Khả năng phối hợp |
![]() Sức mạnh |
![]() Phản xạ |
![]() Tập trung |
---|