2024 ITSPORT


Điểm sốCá nhân-Đại học-Khu vực Trung tâm-2ndvòng loại


10/6(Chủ Nhật)~10/9(Thứ Tư) 14:30~18:30



| Tiêu chí thăng hạng: Top 16 của mỗi sự kiện cá nhân ở mỗi khu vực sẽ tham gia chung kết khu vực, và top 3 sẽ tiến vào bán kết quốc gia để tranh chức vô địch thử thách Superman

Khả năng phối hợp

Lightning Run
Hạng Người chơi Điểm số
1 Arararara(許O宸) 25800
122548
2 Xyz(蕭O榛) 24700
122347
3 REPLICAlin(林O佑) 23300
122059
4 陳加恩(陳O恩) 19700
122701
5 塑膠(梁O佳) 19600
122617
6 劉承恩(劉O恩) 18000
122067
7 j6rm6o(王O) 17700
122362
8 Alan(O) 17600
122524
9 夜(鄭O馨) 16000
122360
10 南港展覽館的官方網站綻放萬丈光芒(游O祐) 14200
122401
11 廖責紅(O) 13700
122543
12 廖澤紅(劉O傑) 13400
122539
13 吳以拓(吳O拓) 13300
122516
14 CH(遲O) 13300
122096
15 加班真君(余O陞) 13200
122338
16 柏新(郭O新) 13100
122704
17 ADIJER(張O洧) 12700
122529
18 祥雲(華O雲) 12700
122348
19 翰翰(林O翰) 12700
122552
20 何宇倫(O) 12000
122689
21 紫米飯糰(周O倫) 12000
122555

Sức mạnh

Metapunch
Hạng Người chơi Điểm số
1 南港展覽館的官方網站綻放萬丈光芒(游O祐) 14979
122401
2 海苔(陳O鍇) 14526
122057
3 Xyz(蕭O榛) 12133
122347
4 alan(O) 11605
122061
5 遙控電流香蕉(陳O良) 11339
122621
6 REPLICAlin(林O佑) 11326
122059
7 夜(鄭O馨) 11297
122360
8 殺手皇后(林O辰) 10998
122174
9 楊凱翔啦(楊O翔) 9602
122640
10 mira(林O昕) 9504
122514
11 Teemo(李O宸) 9487
122453
12 j6rm6o(王O) 9444
122362
13 Alan(O) 9271
122524
14 何宇倫(O) 9185
122689
15 HZ(何O嫻) 9031
122394
16 ADIJER(張O洧) 8774
122529
17 るい(洪O毅) 8756
122558
18 高手(何O篁) 8673
122518
19 高胖胖(高O凱) 8648
122686
20 依華(劉O華) 8501
122537
21 廖則紅(廖O睿) 8289
122533

| Khoảng cao thấp của điểm số cho mỗi sự kiện thể thao:


Sự kiện thể thao

Sức bền

Khả năng phối hợp

Sức mạnh

Phản xạ

Tập trung
最高 25800分 14979.76分
最低 2600分 2507.48分