Mỗi đội cần hoàn thành 5 sự kiện thể thao được chỉ định, và điểm của đội dựa trên màn trình diễn tốt nhất của các thành viên trong đội trong mỗi sự kiện thể thao
Mỗi thành viên đội cần tham gia ít nhất một sự kiện thi đấu và ghi lại kết quả của họ
全國準決賽階段,每人每項目至多挑戰三次,一般組與親子組各取成績排名前2名之隊伍,晉級全國總決賽
Danh mục | Xếp hạng | Phần thưởng | |||||
1.Mở 2.Cha mẹ - Con cái |
Chung kết quốc gia (Bao gồm thẻ hoang dã +2) |
1st | Cúp vô địch+Huy chương vàng cho mỗi thành viên+ Giải thưởng đội NT 30,000 | ||||
2nd | Huy chương bạc cho mỗi thành viên+ Giải thưởng đội NT 20,000 | ||||||
3rd~4th | Huy chương đồng cho mỗi thành viên+ Giải thưởng đội NT 10,000 | ||||||
5th~8th | Giải thưởng đội NT5,000 | ||||||
9th~10th | Giải thưởng đội NT3,000 | ||||||
Vòng loại | 1th~8th | Tiến vào chung kết quốc gia | |||||
9th~12th | Giải thưởng đội NT3,000 | ||||||
13th~15th | Giải thưởng đội NT2,000 |
Hạng | Đội | ![]() Sức bền |
![]() Khả năng phối hợp |
![]() Sức mạnh |
![]() Phản xạ |
![]() Tập trung |
Tổng điểm |
---|
Sự kiện thể thao | ![]() Sức bền |
![]() Khả năng phối hợp |
![]() Sức mạnh |
![]() Phản xạ |
![]() Tập trung |
---|